Trang chủBKKLY • OTCMKTS
add
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
Giá đóng cửa hôm trước
24,51 $
Mức chênh lệch một ngày
20,25 $ - 21,69 $
Phạm vi một năm
16,75 $ - 26,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,65 T THB
Số lượng trung bình
5,74 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 36,59 T | 10,53% |
Chi phí hoạt động | 20,75 T | 5,78% |
Thu nhập ròng | 12,62 T | 19,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,49 | 8,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 6,61 | 19,96% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 134,27 T | -11,85% |
Tổng tài sản | 4,63 NT | 1,57% |
Tổng nợ | 4,06 NT | 1,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 565,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,62 T | 19,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.103