Trang chủBKKLY • OTCMKTS
add
Ngân hàng Bangkok Đại chúng trách nhiệm hữu hạn
Giá đóng cửa hôm trước
23,46 $
Mức chênh lệch một ngày
23,05 $ - 24,40 $
Phạm vi một năm
16,75 $ - 25,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
297,78 T THB
Số lượng trung bình
4,89 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,15 T | 6,60% |
Chi phí hoạt động | 23,76 T | 0,59% |
Thu nhập ròng | 10,40 T | 17,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,01 | 10,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,45 | 17,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,21 T | 83,93% |
Tổng tài sản | 4,55 NT | 0,82% |
Tổng nợ | 3,99 NT | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 556,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,40 T | 17,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 12, 1944
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28.286