Trang chủBKKT • NYSE
add
Bakkt Holdings Inc
11,29 $
Sau giờ giao dịch:(1,24%)-0,14
11,15 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 17:50:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 $
Mức chênh lệch một ngày
10,81 $ - 11,69 $
Phạm vi một năm
5,57 $ - 68,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,60 Tr USD
Số lượng trung bình
102,26 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 509,90 Tr | 46,68% |
Chi phí hoạt động | 6,17 Tr | -53,05% |
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | 2,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | 33,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,37 | 107,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,02 Tr | 30,93% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,40 Tr | -37,24% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 21,41% |
Tổng nợ | 1,14 T | 49,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,32 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -36,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -16,42 Tr | 2,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -65,89 Tr | -110,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,30 Tr | -20,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,48 Tr | 399,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,31 Tr | -94,03% |
Dòng tiền tự do | -8,94 Tr | -115,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
747