Trang chủBKM • CVE
add
Pacific Booker Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,02 $ - 1,05 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,66 Tr CAD
Số lượng trung bình
4,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,10 N | -31,46% |
Thu nhập ròng | -78,44 N | 16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,82 N | 32,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,09 N | -49,54% |
Tổng tài sản | 710,55 N | -5,79% |
Tổng nợ | 857,99 N | 69,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -147,43 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -100,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 303,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -78,44 N | 16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,64 N | 77,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -48,00 | 99,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,66 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -22,34 N | 70,47% |
Dòng tiền tự do | 42,73 N | 912,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7