Trang chủBKM • CVE
add
Pacific Booker Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,20 $
Phạm vi một năm
0,47 $ - 1,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,18 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 197,55 N | 95,82% |
Thu nhập ròng | -229,87 N | 6,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -196,18 N | -97,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,44 N | -61,08% |
Tổng tài sản | 764,79 N | 8,37% |
Tổng nợ | 833,79 N | 128,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -69,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -62,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -699,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,87 N | 6,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,88 N | -90,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -46,62 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,74 N | -221,40% |
Dòng tiền tự do | 108,29 N | -37,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7