Trang chủBKMNF • OTCMKTS
add
Barker Minerals Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 36,43 N | -14,45% |
Thu nhập ròng | 32,52 N | 9,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 3,97 Tr | 2,44% |
Tổng nợ | 736,31 N | 9,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 179,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 32,52 N | 9,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,06 N | -29,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,20 N | -79,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,05 N | 24,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,21 N | -292,53% |
Dòng tiền tự do | -20,15 N | -8,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7