Trang chủBKOR • OTCMKTS
add
Oak Ridge Financial Services, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
20,25 $
Phạm vi một năm
14,06 $ - 20,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
55,34 Tr USD
Số lượng trung bình
2,77 N
Tỷ số P/E
9,89
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,66 Tr | 1,84% |
Chi phí hoạt động | 4,58 Tr | 2,05% |
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 0,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,57 | -1,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,83 Tr | -10,81% |
Tổng tài sản | 653,46 Tr | 6,90% |
Tổng nợ | 590,56 Tr | 6,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 62,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,50 Tr | 0,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
75