Trang chủBKR • NASDAQ
add
Baker Hughes Co
44,25 $
Sau giờ giao dịch:(0,0011%)+0,00050
44,25 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
44,88 $
Mức chênh lệch một ngày
44,11 $ - 44,92 $
Phạm vi một năm
28,32 $ - 45,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,79 T USD
Số lượng trung bình
6,57 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
1,90%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,91 T | 4,02% |
Chi phí hoạt động | 612,00 Tr | -1,92% |
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | 47,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,09 | 42,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,67 | 59,52% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,21 T | 22,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,66 T | -37,36% |
Tổng tài sản | 37,53 T | 2,68% |
Tổng nợ | 21,19 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 989,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 766,00 Tr | 47,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 T | 24,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -269,00 Tr | -202,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -364,00 Tr | -17,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,00 Tr | -4,04% |
Dòng tiền tự do | 441,62 Tr | -46,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.000