Trang chủBKR • NASDAQ
add
Baker Hughes Co
36,45 $
Sau giờ giao dịch:(0,14%)-0,050
36,40 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
36,38 $
Mức chênh lệch một ngày
35,63 $ - 36,49 $
Phạm vi một năm
30,93 $ - 49,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
36,11 T USD
Số lượng trung bình
9,10 Tr
Tỷ số P/E
12,46
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,43 T | 0,14% |
Chi phí hoạt động | 723,00 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -11,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,25 | -11,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,51 | 18,60% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,04 T | 9,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,28 T | 20,61% |
Tổng tài sản | 38,11 T | 2,61% |
Tổng nợ | 20,90 T | -3,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 990,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,00 Tr | -11,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 709,00 Tr | -9,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,00 Tr | -15,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -502,00 Tr | -17,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -87,00 Tr | -222,54% |
Dòng tiền tự do | 542,62 Tr | -27,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
57.000