Trang chủBKRRF • OTCMKTS
add
Blackrock Silver Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,27 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
112,04 Tr CAD
Số lượng trung bình
389,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,16 Tr | 249,75% |
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -225,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,15 Tr | -251,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,44 Tr | 265,78% |
Tổng tài sản | 25,52 Tr | 143,18% |
Tổng nợ | 1,47 Tr | 145,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -64,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,82 Tr | -225,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,17 Tr | -312,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 32,05 N | 131,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,67 Tr | 143,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,04 Tr | 95,58% |
Dòng tiền tự do | -3,07 Tr | -456,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2