Trang chủBKRY • TLV
add
Bikurey Hasade Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
306,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
305,20 ILA - 315,80 ILA
Phạm vi một năm
141,50 ILA - 330,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
472,89 Tr ILS
Số lượng trung bình
44,78 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
1,48%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 537,62 Tr | 23,45% |
Chi phí hoạt động | 113,15 Tr | 15,09% |
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 73,30% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,54 | 40,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,30 Tr | 31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,32 Tr | 26,14% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 6,10% |
Tổng nợ | 784,16 Tr | 1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 388,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 146,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,04 Tr | 73,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,47 Tr | 117,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,89 Tr | -4.333,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,15 Tr | -103,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,57 Tr | -826,23% |
Dòng tiền tự do | 42,61 Tr | 54,91% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
1.484