Trang chủBKRY • TLV
add
Bikurey Hasade Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
327,20 ILA
Mức chênh lệch một ngày
327,20 ILA - 340,00 ILA
Phạm vi một năm
201,80 ILA - 358,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
509,13 Tr ILS
Số lượng trung bình
35,94 N
Tỷ số P/E
8,56
Tỷ lệ cổ tức
1,33%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 612,17 Tr | 30,54% |
Chi phí hoạt động | 120,98 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 48,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,35 | 13,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,74 Tr | 35,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,25 Tr | 527,08% |
Tổng tài sản | 1,30 T | 9,55% |
Tổng nợ | 907,72 Tr | 7,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 395,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,37 Tr | 48,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,55 Tr | -2.839,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,64 Tr | 64,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 46,11 Tr | 62,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,92 Tr | 368,92% |
Dòng tiền tự do | -59,54 Tr | -29,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.484