Trang chủBKRY • TLV
add
Bikurey Hasade Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
373,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
365,90 ILA - 378,70 ILA
Phạm vi một năm
248,60 ILA - 430,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
554,35 Tr ILS
Số lượng trung bình
27,28 N
Tỷ số P/E
8,95
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 476,96 Tr | -9,84% |
Chi phí hoạt động | 110,26 Tr | 3,39% |
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 12,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,88 | 24,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,06 Tr | -4,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,36 Tr | -38,11% |
Tổng tài sản | 1,24 T | 6,71% |
Tổng nợ | 835,31 Tr | 4,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 409,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 152,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,75 Tr | 12,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,17 Tr | 79,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,44 Tr | -58,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -63,09 Tr | -64,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,64 Tr | 228,04% |
Dòng tiền tự do | 50,97 Tr | 37,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
1.317