Trang chủBKS • VIE
add
BKS Bank AG
Giá đóng cửa hôm trước
17,60 €
Mức chênh lệch một ngày
17,60 € - 17,60 €
Phạm vi một năm
14,40 € - 17,60 €
Giá trị vốn hóa thị trường
806,18 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,58 N
Tỷ số P/E
4,89
Tỷ lệ cổ tức
2,27%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 86,00 Tr | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 41,66 Tr | 5,66% |
Thu nhập ròng | 38,66 Tr | 3,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 44,96 | 0,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,17 Tr | -8,37% |
Tổng tài sản | 10,95 T | 3,60% |
Tổng nợ | 8,70 T | 2,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,66 Tr | 3,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -237,66 Tr | -43,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -30,44 Tr | 33,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,91 Tr | 4,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -288,97 Tr | -24,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
1.037