Trang chủBKS • VIE
add
BKS Bank AG
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 €
Mức chênh lệch một ngày
16,10 € - 16,10 €
Phạm vi một năm
14,40 € - 16,50 €
Giá trị vốn hóa thị trường
737,47 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,95 N
Tỷ số P/E
4,51
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
VIE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 80,19 Tr | -21,91% |
Chi phí hoạt động | 48,71 Tr | 8,68% |
Thu nhập ròng | 26,51 Tr | -42,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,06 | -26,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,11 Tr | -10,08% |
Tổng tài sản | 11,07 T | 3,74% |
Tổng nợ | 9,15 T | 2,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,51 Tr | -42,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 276,89 Tr | 865,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,01 Tr | 216,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -14,31 Tr | -195,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 291,61 Tr | 2.538,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1922
Trang web
Nhân viên
1.160