Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
70,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 72,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,40 NT IDR
Số lượng trung bình
8,18 Tr
Tỷ số P/E
33,92
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,37 T | 3,25% |
Chi phí hoạt động | 100,32 T | -9,83% |
Thu nhập ròng | 17,31 T | 37,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,67 | 33,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 37,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 NT | -79,49% |
Tổng tài sản | 11,96 NT | -7,60% |
Tổng nợ | 7,20 NT | -12,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,31 T | 37,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,57 NT | 28,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -570,03 T | -34.439,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -863,83 T | 41,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 127,51 T | 149,73% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
387