Trang chủBKSW • IDX
add
Bank QNB Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
64,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
62,00 Rp - 68,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 104,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,16 NT IDR
Số lượng trung bình
18,53 Tr
Tỷ số P/E
138,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 130,35 T | -17,58% |
Chi phí hoạt động | 94,01 T | -0,68% |
Thu nhập ròng | -843,00 Tr | -102,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,65 | -102,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 107,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,33 NT | 0,42% |
Tổng tài sản | 11,78 NT | 2,88% |
Tổng nợ | 7,02 NT | 4,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,76 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 35,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,00 Tr | -102,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,54 T | -74,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 402,65 T | 138,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -394,09 T | -419,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,23 T | 125,50% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
374