Trang chủBKTI • NYSEAMERICAN
add
BK Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
28,65 $
Mức chênh lệch một ngày
27,99 $ - 28,65 $
Phạm vi một năm
11,06 $ - 29,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
99,00 Tr USD
Số lượng trung bình
45,58 N
Tỷ số P/E
36,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,25 Tr | 6,62% |
Chi phí hoạt động | 5,52 Tr | -7,78% |
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 224,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | 216,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 733,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,98 Tr | 10,90% |
Tổng tài sản | 48,88 Tr | 0,87% |
Tổng nợ | 25,48 Tr | -16,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,66 Tr | 224,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,67 Tr | 273,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -204,00 N | 37,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,78 Tr | -377,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -315,00 N | -133,33% |
Dòng tiền tự do | 3,13 Tr | 1.284,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
145