Trang chủBKTPF • OTCMKTS
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,011 $
Mức chênh lệch một ngày
0,012 $ - 0,012 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,62 Tr CAD
Số lượng trung bình
47,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 132,94 N | -27,69% |
Thu nhập ròng | -145,07 N | 19,41% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -132,40 N | 22,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 533,78 N | -62,91% |
Tổng tài sản | 3,57 Tr | -33,59% |
Tổng nợ | 362,68 N | -11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,07 N | 19,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -113,97 N | 0,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 N | -1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -131,12 N | 0,12% |
Dòng tiền tự do | -56,02 N | -2,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web