Trang chủBKTPF • OTCMKTS
add
Cruz Battery Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,013 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
37,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 247,77 N | -9,07% |
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -323,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -246,83 N | 4,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 664,89 N | -57,66% |
Tổng tài sản | 3,76 Tr | -32,13% |
Tổng nợ | 407,31 N | -5,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 174,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,11 Tr | -323,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -322,17 N | -52,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,00 N | -1.468,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,15 N | -1,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -454,31 N | -92,53% |
Dòng tiền tự do | -323,66 N | -140,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web