Trang chủBKTSF • OTCMKTS
add
Beckett's Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,018 $
Mức chênh lệch một ngày
0,020 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,037 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
25,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,58%
1,12%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,87 N | -38,14% |
Chi phí hoạt động | 768,79 N | -37,67% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 13,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -441,89 | -39,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -471,36 N | -11,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,37 Tr | 2.269,19% |
Tổng tài sản | 2,18 Tr | -50,98% |
Tổng nợ | 1,31 Tr | -78,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 870,44 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -45,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | 13,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -961,56 N | -94,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,08 N | 1.250,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,76 Tr | 2.571,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,15 Tr | 415,22% |
Dòng tiền tự do | -2,16 Tr | -6.078,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web