Trang chủBKUCF • OTCMKTS
add
Blue Sky Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,038 $
Phạm vi một năm
0,029 $ - 0,065 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
173,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,11 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | -997,22 N | 7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 386,37 N | -63,07% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | -17,20% |
Tổng nợ | 1,19 Tr | 15,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -155,53 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 277,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -324,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1.544,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -997,22 N | 7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | -893,54 N | 6,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,12 N | -1.882,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,05 Tr | -2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 93,44 N | -20,32% |
Dòng tiền tự do | -647,22 N | -22,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trụ sở chính
Trang web