Trang chủBKV • NYSE
add
BKV Corp
18,49 $
Sau giờ giao dịch:(1,68%)+0,31
18,80 $
Đóng cửa: 21 thg 10, 18:04:27 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,45 $
Mức chênh lệch một ngày
18,47 $ - 18,83 $
Phạm vi một năm
17,90 $ - 18,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,56 T USD
Số lượng trung bình
467,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 143,68 Tr | -4,81% |
Chi phí hoạt động | 98,98 Tr | 38,35% |
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -68,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,55 | -77,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,21 Tr | -24,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,20 Tr | -58,98% |
Tổng tài sản | 2,25 T | -10,22% |
Tổng nợ | 1,05 T | -24,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -59,70 Tr | -68,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 Tr | -114,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 121,52 Tr | 357,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -265,70 Tr | -589,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -153,65 Tr | -743,02% |
Dòng tiền tự do | 135,38 Tr | 292,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
356