Trang chủBKW • SGX
add
Datapulse Technology Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,08 Tr SGD
Số lượng trung bình
16,15 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,49 Tr | -5,16% |
Chi phí hoạt động | 395,50 N | -13,65% |
Thu nhập ròng | 74,50 N | -50,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,01 | -47,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 302,00 N | 48,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,05 Tr | 0,16% |
Tổng tài sản | 61,73 Tr | 0,29% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | -45,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 236,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 74,50 N | -50,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,53 Tr | -1.338,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 85,50 N | -34,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -153,50 N | 0,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,73 Tr | -34.740,00% |
Dòng tiền tự do | 241,81 N | 37,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1980
Trang web
Nhân viên
485