Trang chủBKW • SWX
add
BKW AG
Giá đóng cửa hôm trước
163,60 CHF
Mức chênh lệch một ngày
163,60 CHF - 165,50 CHF
Phạm vi một năm
134,70 CHF - 166,10 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
8,74 T CHF
Số lượng trung bình
58,54 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
2,24%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 13,70% |
Chi phí hoạt động | 424,60 Tr | 12,19% |
Thu nhập ròng | 136,35 Tr | 80,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,30 | 58,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 219,55 Tr | 21,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 T | 10,54% |
Tổng tài sản | 11,60 T | 5,30% |
Tổng nợ | 5,94 T | -0,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,35 Tr | 80,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 284,25 Tr | 167,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -76,25 Tr | 46,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,15 Tr | -337,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 142,70 Tr | 341,05% |
Dòng tiền tự do | 47,22 Tr | 30,24% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
12.139