Trang chủBKWAF • OTCMKTS
add
BKW AG
Giá đóng cửa hôm trước
175,00 $
Phạm vi một năm
162,00 $ - 175,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 T CHF
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,12 T | 0,18% |
Chi phí hoạt động | 385,00 Tr | 18,77% |
Thu nhập ròng | 174,75 Tr | 7,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | 6,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 290,95 Tr | 8,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 768,00 Tr | -19,34% |
Tổng tài sản | 11,10 T | -0,45% |
Tổng nợ | 5,78 T | -7,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 174,75 Tr | 7,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 85,45 Tr | -65,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,35 Tr | 9,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,15 Tr | 6,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,35 Tr | -300,54% |
Dòng tiền tự do | 98,08 Tr | -17,03% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
12.083