Trang chủBKY • ASX
add
Berkeley Energia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,36 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,36 $
Phạm vi một năm
0,26 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,46 Tr AUD
Số lượng trung bình
54,70 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 5,81% |
Thu nhập ròng | 95,00 N | 136,26% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,34 Tr | -1,82% |
Tổng tài sản | 87,38 Tr | -2,21% |
Tổng nợ | 2,48 Tr | 21,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 84,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 95,00 N | 136,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,50 N | 91,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,11 Tr | 2.732,14% |
Dòng tiền tự do | -821,06 N | -0,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33