Trang chủBKY • BME
add
Berkeley Energia Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,30 €
Mức chênh lệch một ngày
0,29 € - 0,31 €
Phạm vi một năm
0,19 € - 0,39 €
Giá trị vốn hóa thị trường
242,96 Tr AUD
Số lượng trung bình
7,41 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,62 Tr | 5,64% |
Thu nhập ròng | 415,50 N | 124,08% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 68,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,43 Tr | 5,72% |
Tổng tài sản | 89,98 Tr | 5,26% |
Tổng nợ | 3,47 Tr | 154,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 445,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 415,50 N | 124,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,36 Tr | -101,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 Tr | 157,22% |
Dòng tiền tự do | -788,88 N | -6,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
33