Trang chủBLAB • CNSX
add
Britannia Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 Tr CAD
Số lượng trung bình
17,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,77 Tr | -9,59% |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 20,86% |
Thu nhập ròng | -738,15 N | -527,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -41,80 | -593,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,63 N | -72,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 742,36 N | -69,48% |
Tổng tài sản | 21,73 Tr | -10,30% |
Tổng nợ | 15,50 Tr | 27,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -738,15 N | -527,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,03 N | -97,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,21 N | 78,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -519,96 N | -13,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -580,23 N | -250,29% |
Dòng tiền tự do | -126,50 N | -813,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
28