Trang chủBLAGF • OTCMKTS
add
Blue Lagoon Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,34 $
Mức chênh lệch một ngày
0,32 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,057 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,77 Tr CAD
Số lượng trung bình
123,97 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | 138,14% |
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -120,79% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,13 Tr | -136,80% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 284,29 N | 93,24% |
Tổng tài sản | 23,88 Tr | 13,63% |
Tổng nợ | 7,91 Tr | 71,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 120,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,19 Tr | -120,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,60 N | 37,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 381,50 N | 12.670,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 144,90 N | 137,94% |
Dòng tiền tự do | 205,30 N | 180,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web