Trang chủBLAU3 • BVMF
add
Blau Farmaceutica SA
Giá đóng cửa hôm trước
12,79 R$
Mức chênh lệch một ngày
12,75 R$ - 13,17 R$
Phạm vi một năm
8,84 R$ - 17,27 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,29 T BRL
Số lượng trung bình
347,97 N
Tỷ số P/E
10,56
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 456,03 Tr | 17,69% |
Chi phí hoạt động | 69,90 Tr | 281,75% |
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 108,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,68 | 77,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,30 | 85,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 123,36 Tr | -23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 492,87 Tr | 21,01% |
Tổng tài sản | 3,41 T | 11,73% |
Tổng nợ | 1,26 T | 19,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 57,84 Tr | 108,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,53 Tr | 8.619,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -131,10 Tr | -404,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,81 Tr | 27,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,61 Tr | 996,43% |
Dòng tiền tự do | 25,65 Tr | 213,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.900