Trang chủBLBLF • OTCMKTS
add
Bilibili Inc
Giá đóng cửa hôm trước
22,00 $
Phạm vi một năm
11,69 $ - 29,85 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,25 T USD
Số lượng trung bình
73,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,73 T | 21,82% |
Chi phí hoạt động | 2,66 T | -10,22% |
Thu nhập ròng | 89,96 Tr | 106,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,16 | 105,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 179,85% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 809,04 Tr | 230,06% |
Thuế suất hiệu dụng | -35,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,54 T | 9,44% |
Tổng tài sản | 32,70 T | -1,39% |
Tổng nợ | 18,59 T | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 417,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,96 Tr | 106,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
thg 12 2013
Trang web
Nhân viên
8.137