Trang chủBLBLIMITED • NSE
add
BLB Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,57 ₹
Mức chênh lệch một ngày
18,57 ₹ - 19,18 ₹
Phạm vi một năm
16,45 ₹ - 52,55 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
992,28 Tr INR
Số lượng trung bình
131,95 N
Tỷ số P/E
10,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,71 T | 584,01% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | -40,81% |
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 151,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,81 | -63,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 144,60 Tr | 1.191,07% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 13,10% |
Tổng nợ | 56,10 Tr | 67,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,90 Tr | 151,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trang web
Nhân viên
22