Trang chủBLBX • NASDAQ
add
Blackboxstocks Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3,15 $
Mức chênh lệch một ngày
3,11 $ - 3,28 $
Phạm vi một năm
1,51 $ - 6,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,71 Tr USD
Số lượng trung bình
55,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 584,97 N | -25,11% |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -23,89% |
Thu nhập ròng | -948,74 N | -42,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -162,19 | -89,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -883,93 N | 14,94% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,04 N | -96,42% |
Tổng tài sản | 9,89 Tr | 0,64% |
Tổng nợ | 4,50 Tr | 77,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -34,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -948,74 N | -42,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -24,37 N | -173,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | 100,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,51 N | 0,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,88 N | -566,42% |
Dòng tiền tự do | 277,62 N | 800,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10