Trang chủBLC • BKK
add
Bangkok Lab and Cosmetic PCL
Giá đóng cửa hôm trước
3,72 ฿
Mức chênh lệch một ngày
3,72 ฿ - 3,78 ฿
Phạm vi một năm
3,56 ฿ - 6,30 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T THB
Số lượng trung bình
1,66 Tr
Tỷ số P/E
13,03
Tỷ lệ cổ tức
4,03%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 428,86 Tr | 6,98% |
Chi phí hoạt động | 174,46 Tr | 7,79% |
Thu nhập ròng | 53,48 Tr | 9,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,47 | 2,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,11 Tr | 8,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 729,57 Tr | -25,21% |
Tổng tài sản | 2,24 T | -0,12% |
Tổng nợ | 551,97 Tr | -14,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 53,48 Tr | 9,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,56 Tr | -15,25% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -55,49 Tr | -155,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,10 Tr | -244,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -96,02 Tr | -305,95% |
Dòng tiền tự do | 3,90 Tr | 127,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
698