Trang chủBLDI • TLV
add
Baladi Ltd Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2.720,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
2.718,00 ILA - 2.783,00 ILA
Phạm vi một năm
2.391,00 ILA - 2.819,00 ILA
Số lượng trung bình
20,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,59 Tr | 38,65% |
Chi phí hoạt động | 32,19 Tr | -2,05% |
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | 631,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,99 | 482,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,81 Tr | 218,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 912,51 Tr | — |
Tổng nợ | 700,78 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 211,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,86 Tr | 631,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -21,18 Tr | -66,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -398,00 N | 50,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,73 Tr | 52,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,00 N | -79,84% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
404