Trang chủBLDPLNT • KLSE
add
BLD Plantation Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
10,90 RM
Mức chênh lệch một ngày
10,90 RM - 10,90 RM
Phạm vi một năm
9,90 RM - 12,00 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
1,02 T MYR
Số lượng trung bình
2,92 N
Tỷ số P/E
16,18
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 388,50 Tr | 45,27% |
Chi phí hoạt động | 1,52 Tr | -94,62% |
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 338,29% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,39 Tr | 218,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,99 Tr | 127,05% |
Tổng tài sản | 1,25 T | 15,69% |
Tổng nợ | 425,43 Tr | 34,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 823,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,62 Tr | 338,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,55 Tr | -116,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,41 Tr | 61,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,53 Tr | 79,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,51 Tr | 32,38% |
Dòng tiền tự do | -35,80 Tr | -176,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web