Trang chủBLDS • CVE
add
Badlands Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,02 Tr | 2.907,58% |
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | -6.402,54% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,33 Tr | -2.173,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 N | -64,25% |
Tổng tài sản | 776,28 N | -93,12% |
Tổng nợ | 3,34 Tr | 60,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,31 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -451,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -806,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,99 Tr | -6.402,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -64,12 N | 59,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 603,00 | -98,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,89 N | -42,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 377,00 | -87,64% |
Dòng tiền tự do | 4,09 Tr | 4.059,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web