Trang chủBLEE • EPA
add
Bleecker SA
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 €
Phạm vi một năm
124,00 € - 175,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
140,84 Tr EUR
Số lượng trung bình
2,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,44 Tr | 3,27% |
Chi phí hoạt động | 789,50 N | 17,75% |
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -18,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -141,64 | -15,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,14 Tr | -19,10% |
Tổng tài sản | 592,28 Tr | -19,43% |
Tổng nợ | 333,02 Tr | -23,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 259,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,54 Tr | -18,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,35 Tr | 25,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 47,42 Tr | 24.479,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,58 Tr | -4.154,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,19 Tr | -23,27% |
Dòng tiền tự do | -533,75 N | 49,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web