Trang chủBLEE • EPA
add
Bleecker SA
Giá đóng cửa hôm trước
122,00 €
Phạm vi một năm
122,00 € - 163,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
137,46 Tr EUR
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,07 Tr | -20,85% |
Chi phí hoạt động | 330,50 N | -38,34% |
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 87,06% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,61 | 83,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 306,00 N | -60,05% |
Tổng tài sản | 589,33 Tr | -17,90% |
Tổng nợ | 332,69 Tr | -23,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 256,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,31 Tr | 87,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,30 Tr | 36,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,00 N | -101,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,81 Tr | 11,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,53 Tr | 9,55% |
Dòng tiền tự do | -631,88 N | 56,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web