Trang chủBLEG • OTCMKTS
add
BRANDED LEGACY Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00050 $ - 0,00075 $
Phạm vi một năm
0,00050 $ - 0,0062 $
Số lượng trung bình
7,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 100,63 N | -68,41% |
Chi phí hoạt động | 321,11 N | -85,59% |
Thu nhập ròng | -298,46 N | 85,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -296,60 | 54,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -294,85 N | 85,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,80 N | — |
Tổng tài sản | 150,49 N | -28,91% |
Tổng nợ | 1,70 Tr | -2,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -298,46 N | 85,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -292,77 N | 86,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,90 N | 598,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 271,32 N | -87,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 N | 164,79% |
Dòng tiền tự do | -182,21 N | 86,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
3