Trang chủBLES • IDX
add
Superior Prima Sukses PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
169,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
170,00 Rp - 176,00 Rp
Phạm vi một năm
158,00 Rp - 318,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,55 NT IDR
Số lượng trung bình
2,85 Tr
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,086%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 430,26 T | 10,36% |
Chi phí hoạt động | 69,86 T | 28,60% |
Thu nhập ròng | 34,82 T | -19,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,09 | -27,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,68 T | -13,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,42 T | -78,79% |
Tổng tài sản | 1,84 NT | 20,23% |
Tổng nợ | 768,91 T | -0,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,07 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,82 T | -19,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,99 T | 7,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,73 T | -41,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,95 T | -122,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -45,68 T | -136,46% |
Dòng tiền tự do | -76,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
443