Trang chủBLES • IDX
add
Superior Prima Sukses PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
232,00 Rp - 238,00 Rp
Phạm vi một năm
196,00 Rp - 318,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
2,17 NT IDR
Số lượng trung bình
13,36 Tr
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 452,01 T | 13,95% |
Chi phí hoạt động | 66,51 T | 29,73% |
Thu nhập ròng | 68,97 T | 42,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,26 | 24,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 114,73 T | 23,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 67,11 T | — |
Tổng tài sản | 1,83 NT | — |
Tổng nợ | 745,13 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 68,97 T | 42,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,70 T | -79,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -154,35 T | -662,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 195,86 T | 737,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 63,22 T | 12,60% |
Dòng tiền tự do | -105,05 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
409