Trang chủBLEUW • NASDAQ
add
Bleuacacia
Giá đóng cửa hôm trước
0,0014 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0097 $ - 0,0099 $
Phạm vi một năm
0,0010 $ - 0,050 $
Giá trị vốn hóa thị trường
83,34 Tr USD
Số lượng trung bình
33,62 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 467,13 N | 88,38% |
Thu nhập ròng | -370,89 N | -113,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,61 N | -81,03% |
Tổng tài sản | 7,18 Tr | -97,46% |
Tổng nợ | 18,97 Tr | -93,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -370,89 N | -113,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -341,65 N | -6,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,97 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,62 Tr | -2.127,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,35 N | -94,56% |
Dòng tiền tự do | -166,47 N | 26,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web