Trang chủBLEVF • OTCMKTS
add
Beleave Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
22,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,37 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 24,23 Tr | 121,99% |
Thu nhập ròng | -33,78 Tr | -167,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,42 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,52 Tr | -93,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 538,24 N | -95,52% |
Tổng tài sản | 23,61 Tr | 26,40% |
Tổng nợ | 13,22 Tr | 42,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 489,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -69,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -78,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,78 Tr | -167,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,47 Tr | -61,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,96 Tr | -432,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,97 Tr | -60,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,46 Tr | -215,29% |
Dòng tiền tự do | -8,40 Tr | -205,97% |