Trang chủBLFS • NASDAQ
add
BioLife Solutions Inc
25,06 $
Sau giờ giao dịch:(0,36%)+0,090
25,15 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:42:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
26,27 $
Mức chênh lệch một ngày
24,89 $ - 26,26 $
Phạm vi một năm
14,84 $ - 29,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
333,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -3,42 Tr | 44,21% |
Chi phí hoạt động | 6,88 Tr | 8,25% |
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | 183,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -363,87 | -249,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 92,54% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,76 Tr | -44,30% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,58 Tr | 136,70% |
Tổng tài sản | 399,49 Tr | -3,20% |
Tổng nợ | 50,58 Tr | -32,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 47,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,46 Tr | 183,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,64 Tr | -28,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 73,64 Tr | 1.760,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,09 Tr | -141,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,22 Tr | 340,42% |
Dòng tiền tự do | 23,46 Tr | 266,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
159