Trang chủBLFY • NASDAQ
add
Blue Foundry Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
9,28 $
Mức chênh lệch một ngày
8,95 $ - 9,31 $
Phạm vi một năm
8,30 $ - 11,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
204,39 Tr USD
Số lượng trung bình
53,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,19 Tr | 6,05% |
Chi phí hoạt động | 12,66 Tr | 2,53% |
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 8,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -26,36 | 13,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | 1,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,32 Tr | -6,81% |
Tổng tài sản | 2,06 T | 0,77% |
Tổng nợ | 1,73 T | 2,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 332,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,69 Tr | 8,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | -512,00 N | 92,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,13 Tr | -313,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,03 Tr | 151,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -33,61 Tr | -426,59% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
184