Trang chủBLG • ASX
add
Bluglass Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,017 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,017 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,041 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,03 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,11 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 Tr | 106,05% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | 17,17% |
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -0,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -266,07 | 51,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,88 Tr | -0,27% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,81 Tr | 39,92% |
Tổng tài sản | 16,46 Tr | -2,50% |
Tổng nợ | 6,57 Tr | -10,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,84 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -52,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,86 Tr | -0,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 348,33 N | 650,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -225,00 N | 60,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 Tr | -320,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -880,30 N | -14,81% |
Dòng tiền tự do | -987,00 N | 25,53% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
28