Trang chủBLGO • TLV
add
Buligo Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
733,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
718,40 ILA - 743,20 ILA
Phạm vi một năm
691,40 ILA - 959,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
398,45 Tr ILS
Số lượng trung bình
10,33 N
Tỷ số P/E
42,55
Tỷ lệ cổ tức
2,30%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
0,00%
0,53%
0,82%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,59 Tr | 25,56% |
Chi phí hoạt động | 2,32 Tr | -3,94% |
Thu nhập ròng | 639,00 N | 125,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,79 | 120,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,36 Tr | 179,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,41 Tr | -29,85% |
Tổng tài sản | 69,25 Tr | 6,09% |
Tổng nợ | 2,78 Tr | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 639,00 N | 125,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,38 Tr | 390,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,55 Tr | 0,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,00 N | -33,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 800,00 N | 132,84% |
Dòng tiền tự do | 1,94 Tr | — |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
26