Trang chủBLGO • TLV
add
Buligo Capital Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
740,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
740,50 ILA - 744,00 ILA
Phạm vi một năm
702,00 ILA - 874,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
415,87 Tr ILS
Số lượng trung bình
2,14 N
Tỷ số P/E
55,62
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,88 Tr | 0,73% |
Chi phí hoạt động | 2,68 Tr | 31,63% |
Thu nhập ròng | 171,00 N | -79,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,40 | -79,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,26 Tr | -32,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 61,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,28 Tr | 5,40% |
Tổng tài sản | 71,38 Tr | 2,01% |
Tổng nợ | 6,67 Tr | 19,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 64,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 171,00 N | -79,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,54 Tr | 365,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,98 Tr | -75,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,00 N | -30,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,53 Tr | 161,36% |
Dòng tiền tự do | 5,48 Tr | 328,66% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
33