Trang chủBLISSGVS • NSE
add
Bliss GVS Pharma Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
123,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
117,35 ₹ - 122,50 ₹
Phạm vi một năm
92,15 ₹ - 185,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
12,58 T INR
Số lượng trung bình
388,76 N
Tỷ số P/E
20,99
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 4,83% |
Chi phí hoạt động | 739,85 Tr | 20,32% |
Thu nhập ròng | 238,02 Tr | -13,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,31 | -17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,54 Tr | -31,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 34,93% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 104,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 238,02 Tr | -13,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
831