Trang chủBLIV • NASDAQ
add
BeLive Holdings
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,20 $ - 4,82 $
Phạm vi một năm
2,69 $ - 6,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,87 Tr USD
Số lượng trung bình
304,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,57%
1,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 381,96 N | -39,23% |
Chi phí hoạt động | 2,62 Tr | 31,02% |
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -47,47% |
Biên lợi nhuận ròng | -639,92 | -142,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,43 Tr | -48,44% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 48,94 N | -86,86% |
Tổng tài sản | 1,24 Tr | -49,71% |
Tổng nợ | 768,94 N | 10,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 474,66 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 73,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -495,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1.228,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,44 Tr | -47,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -377,34 N | -336,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 303,55 N | 127,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,39 N | -261,99% |
Dòng tiền tự do | 370,34 N | 227,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
34