Trang chủBLKCF • OTCMKTS
add
Global Gaming Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00 $ - 0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
130,00 USD
Số lượng trung bình
1,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -8,21 Tr | -109,52% |
Chi phí hoạt động | 6,83 Tr | -91,36% |
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 81,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 208,91 | -91,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,03 Tr | 81,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,22 Tr | 52,00% |
Tổng tài sản | 19,42 Tr | 25,29% |
Tổng nợ | 6,85 Tr | 11,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 125,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -53,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -80,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2019info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,16 Tr | 81,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,93 Tr | 81,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,11 Tr | 87,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,60 Tr | -92,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,44 Tr | -213,38% |
Dòng tiền tự do | -9,89 Tr | 45,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6