Trang chủBLLYF • OTCMKTS
add
80 Mile PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,0047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,0037 $ - 0,0045 $
Phạm vi một năm
0,0027 $ - 0,013 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,60 Tr GBP
Số lượng trung bình
198,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
NVDA
4,18%
0,30%
0,99%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 973,45 N | 116,73% |
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -205,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -901,01 N | -138,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 224,98 N | 177,88% |
Tổng tài sản | 38,88 Tr | -6,49% |
Tổng nợ | 927,40 N | -43,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,45 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,01 Tr | -205,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -336,68 N | -176,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,11 N | 85,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 562,04 N | 2.332,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,14 N | 101,27% |
Dòng tiền tự do | -668,86 N | 56,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3