Trang chủBLMC • OTCMKTS
add
Biloxi Marsh Lands Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 4,20 $
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
.INX
0,098%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,12 N | -108,85% |
Chi phí hoạt động | 760,35 N | 31,40% |
Thu nhập ròng | -12,79 N | 78,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 N | 343,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -226,10 N | -102,31% |
Thuế suất hiệu dụng | -17,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,58 Tr | 6,60% |
Tổng tài sản | 7,90 Tr | -2,90% |
Tổng nợ | 995,21 N | -2,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,79 N | 78,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web