Trang chủBLMZ • NASDAQ
add
BloomZ Inc
0,56 $
Sau giờ giao dịch:(0,18%)-0,00100
0,56 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 18:57:10 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 $
Mức chênh lệch một ngày
0,53 $ - 0,58 $
Phạm vi một năm
0,50 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,48 Tr USD
Số lượng trung bình
638,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,19 Tr | 96,97% |
Chi phí hoạt động | 29,45 Tr | 150,21% |
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -101,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -2,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,87 Tr | -152,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,07 Tr | -87,07% |
Tổng tài sản | 428,61 Tr | 24,37% |
Tổng nợ | 218,17 Tr | -29,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 210,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,21 Tr | -101,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,52 Tr | 621,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,98 Tr | -124,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,99 Tr | -107,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,44 Tr | -119,38% |
Dòng tiền tự do | -42,43 Tr | -4.412,70% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
7