Trang chủBLMZ • NASDAQ
add
BloomZ Inc
0,16 $
Sau giờ giao dịch:(1,52%)+0,0024
0,16 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Mức chênh lệch một ngày
0,15 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 4,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 Tr USD
Số lượng trung bình
1,60 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,74%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,83 Tr | 47,54% |
Chi phí hoạt động | 96,57 Tr | 431,40% |
Thu nhập ròng | -101,30 Tr | -2.943,98% |
Biên lợi nhuận ròng | -207,48 | -1.962,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -80,29 Tr | -8.067,60% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 148,64 Tr | 147,92% |
Tổng tài sản | 729,00 Tr | 131,93% |
Tổng nợ | 245,74 Tr | 187,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 483,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -101,30 Tr | -2.943,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | -252,04 Tr | -896,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,65 Tr | -198,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 336,80 Tr | 618,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,78 Tr | 172,51% |
Dòng tiền tự do | -56,65 Tr | -455,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 10, 2017
Trang web
Nhân viên
10