Trang chủBLNC • OTCMKTS
add
Balance Labs Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,15 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,25 Tr USD
Số lượng trung bình
7,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 29,30 N | 46,19% |
Thu nhập ròng | -6,41 N | 94,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,01 N | -54,05% |
Tổng tài sản | 87,01 N | -54,05% |
Tổng nợ | 5,16 Tr | 6,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -215,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,41 N | 94,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -22,66 N | 38,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,16 N | 72,58% |
Dòng tiền tự do | -99,40 N | -1.211,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4