Trang chủBLND • TLV
add
Blender Financial Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
321,90 ILA
Mức chênh lệch một ngày
330,00 ILA - 330,50 ILA
Phạm vi một năm
312,00 ILA - 691,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
34,44 Tr ILS
Số lượng trung bình
14,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,06 Tr | -3,80% |
Chi phí hoạt động | 9,23 Tr | 1,08% |
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -7,94% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,25 | -12,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 7,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,59 Tr | -48,86% |
Tổng tài sản | 200,29 Tr | 7,28% |
Tổng nợ | 154,29 Tr | 19,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 46,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,05 Tr | -7,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,91 Tr | 76,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -637,50 N | -104,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,86 Tr | -390,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,47 Tr | -154,06% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
77