Trang chủBLNK • NASDAQ
add
Blink Charging Co
0,79 $
Sau giờ giao dịch:(1,06%)-0,0084
0,79 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 19:39:38 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 $
Mức chênh lệch một ngày
0,77 $ - 0,82 $
Phạm vi một năm
0,63 $ - 3,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,49 Tr USD
Số lượng trung bình
3,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,18 Tr | -29,34% |
Chi phí hoạt động | 24,93 Tr | -18,66% |
Thu nhập ròng | -73,51 Tr | -273,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -243,58 | -428,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | 46,43% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,05 Tr | 19,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,40 Tr | -54,47% |
Tổng tài sản | 217,99 Tr | -49,13% |
Tổng nợ | 99,29 Tr | -28,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 102,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,51 Tr | -273,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -12,33 Tr | 39,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,89 Tr | 158,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,31 Tr | -98,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,00 N | -99,50% |
Dòng tiền tự do | 1,68 Tr | 112,29% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
7 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
568