Trang chủBLOE • LON
add
Block Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,78 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,75 GBX - 0,80 GBX
Phạm vi một năm
0,66 GBX - 2,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
5,80 Tr GBP
Số lượng trung bình
2,01 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 Tr | -6,01% |
Chi phí hoạt động | 997,00 N | -12,85% |
Thu nhập ròng | 1,00 N | 100,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,05 | 100,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 322,50 N | 31,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 656,00 N | -25,62% |
Tổng tài sản | 29,88 Tr | -6,92% |
Tổng nợ | 3,89 Tr | -19,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 726,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,00 N | 100,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 193,00 N | 238,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,00 N | 74,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 N | -107,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,50 N | -113,19% |
Dòng tiền tự do | 163,81 N | 220,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
147