Trang chủBLPFF • OTCMKTS
add
BLOK Technologies Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
833,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,79 Tr | 82,75% |
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -260,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,77 Tr | -83,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,57 N | -97,79% |
Tổng tài sản | 58,05 N | -94,69% |
Tổng nợ | 496,30 N | 90,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -438,24 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -302,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -634,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,52 Tr | -260,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,96 Tr | -97,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -70,13 N | 73,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,48 Tr | -18,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -556,42 N | -199,60% |
Dòng tiền tự do | -898,55 N | -122,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web